Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
薜荔 bệ lệ
1
/1
薜荔
bệ lệ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loại cây thuộc giống Dâu tằm ( ficus pamile ) — Phiên âm tiếng Phạn, nói tắt của Bệ-lệ-đa, một loài ngạ quỷ.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt Trường An - 別長安
(
Vưu Đồng
)
•
Đăng Liễu Châu thành lâu, ký Chương, Đinh, Phong, Liên tứ châu thứ sử - 登柳州城樓寄漳汀封連四州刺史
(
Liễu Tông Nguyên
)
•
Đề Du Tiên các Bạch công miếu - 題遊仙閣白公廟
(
Lý Gia Hựu
)
•
Ly tao - 離騷
(
Khuất Nguyên
)
•
Quá Vương Lập Chi cố cư - 過王立之故居
(
Triều Xung Chi
)
•
Quái thạch - 怪石
(
Hoàng Thứ
)
•
Quan Lý Cố Thỉnh tư mã đệ sơn thuỷ đồ kỳ 3 - 觀李固請司馬弟山水圖其三
(
Đỗ Phủ
)
•
Sơn quỷ - 山鬼
(
Khuất Nguyên
)
•
Tống Ôn Thần kỳ 1 - 送瘟神其一
(
Mao Trạch Đông
)
•
Tương quân - 湘君
(
Khuất Nguyên
)
Bình luận
0